--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beauty parlor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
monotonous
:
đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)a monotonous voice giọng đều đềua monotonous life cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ